Trong lĩnh vực pháp lý, Giấy ủy quyền và Hợp đồng ủy quyền là hai phương thức phổ biến được sử dụng để ủy thác cho cá nhân hoặc tổ chức thực hiện công việc thay mặt cho người khác. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này do chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Điều này có thể gây ra sai sót trong việc áp dụng pháp luật hoặc thực hiện các giao dịch dân sự. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng đúng từng loại văn bản trong thực tiễn.
>>> Xem thêm: Phí công chứng năm 2025 – Cập nhật chi tiết theo quy định mới nhất
1. Giấy ủy quyền là gì?
- Khái niệm: Giấy ủy quyền là một văn bản pháp lý do một bên (người ủy quyền) lập ra để chỉ định một hoặc nhiều người (bên nhận ủy quyền) thực hiện một hoặc nhiều công việc trên cơ sở phạm vi ủy quyền được ghi trong văn bản.
- Tính chất pháp lý: Giấy ủy quyền thể hiện sự uỷ quyền một cách đơn phương từ bên ủy quyền đến bên nhận ủy quyền. Do đó, bên nhận ủy quyền không cần phải ký hoặc đồng ý trước đó, mà chỉ cần thực hiện những công việc đã được ghi chú trong giấy.
- Căn cứ pháp lý: Hiện tại, giấy ủy quyền chưa được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật. Tuy nhiên, hình thức này vẫn được công nhận trong thực tiễn pháp lý và thường được sử dụng trong các giao dịch như thực hiện quyền lợi tài sản, giao dịch bất động sản, hoặc đại diện cho một tổ chức trong các sự kiện pháp lý khác.
- Hình thức: Giấy ủy quyền có thể được lập thành văn bản hoặc viết tay. Trong nhiều trường hợp, việc công chứng hoặc chứng thực là cần thiết để bảo đảm hiệu lực pháp lý của giấy ủy quyền, tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng lĩnh vực pháp luật.
2. Hợp đồng ủy quyền là gì?
- Khái niệm: Hợp đồng ủy quyền là một văn bản pháp lý được lập ra giữa hai bên. Theo đó, bên ủy quyền (người ủy quyền) ủy quyền cho bên nhận ủy quyền (người được nhận ủy quyền) để thực hiện một công việc cụ thể nhân danh bên ủy quyền.
- Tính chất pháp lý: Hợp đồng ủy quyền đại diện cho một sự thỏa thuận rõ ràng giữa các bên về những nghĩa vụ và quyền lợi mà mỗi bên phải thực hiện. Hợp đồng này không chỉ đơn thuần là một hành động đơn phương mà còn yêu cầu sự đồng thuận từ cả hai phía.
- Căn cứ pháp lý: Hợp đồng ủy quyền được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự năm 2015, được nêu rõ trong Điều 562. Hợp đồng này có thể chứa thông tin chi tiết về quyền và nghĩa vụ của các bên, thời hạn ủy quyền, mức thù lao, và các điều khoản khác liên quan.
- Hình thức: Để có hiệu lực, hợp đồng ủy quyền thường cần phải được lập thành văn bản và có thể yêu cầu công chứng tại các cơ quan có thẩm quyền như Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng chuyên nghiệp, tư vấn công chứng và chứng thực chuẩn xác, hỗ trợ từ A – Z
3. Những điểm chung giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
Hai loại văn bản này có một số điểm chung quan trọng:
- Hình thức lập vǎn bản: Cả giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền đều yêu cầu lập thành văn bản. Chúng cần có nội dung rõ ràng và đầy đủ để xác định quyền lợi, nghĩa vụ của các bên tham gia.
- Mục đích đại diện: Cả hai loại văn bản này đều cho phép bên nhận ủy quyền đại diện cho bên ủy quyền trong các giao dịch dân sự, nghĩa là bên nhận ủy quyền có quyền thực hiện các công việc theo yêu cầu của bên ủy quyền.
- Chấm dứt ủy quyền: Cả hai đều có thể bị chấm dứt theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định pháp luật, điều này đồng nghĩa rằng cả giấy ủy quyền cũng như hợp đồng ủy quyền có thể không còn hiệu lực trong một số trường hợp nhất định.
4. Điểm khác nhau giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
TIÊU CHÍ |
GIẤY ỦY QUYỀN |
HỢP ĐỒNG ỦY QUYỀN |
Khái niệm | Là hành vi pháp lý đơn phương do bên ủy quyền lập | Là hợp đồng có sự thỏa thuận giữa các bên |
Căn cứ pháp lý | Không có quy định cụ thể nào | Được quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015 |
Chủ thể | Bên ủy quyền đơn phương lập | Cả bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền cùng ký kết |
Bản chất | Hành vi pháp lý đơn phương, áp dụng nhiều trong các quan hệ công việc | Hợp đồng hợp lệ có sự đồng thuận và cam kết từ cả hai bên |
Quyền & Nghĩa vụ | Không có quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ | Có quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ giữa các bên |
Thay đổi nội dung | Có thể thay đổi ở bất kỳ cơ quan thẩm quyền nào | Chỉ có thể điều chỉnh tại cơ quan đã công chứng trước đó |
Ủy quyền lại | Không được ủy quyền lại trừ trường hợp pháp luật cho phép | Có thể ủy quyền lại nếu được sự đồng ý của bên ủy quyền |
Thời hạn ủy quyền | Thời hạn do người ủy quyền quy định | Thời hạn do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật |
Đơn phương chấm dứt ủy quyền | Bên ủy quyền không có quyền yêu cầu bên nhận ủy quyền phải thực hiện | Hợp đồng quy định rõ ràng về nghĩa vụ của bên nhận ủy quyền, nếu không thực hiện sẽ phải bồi thường |
5. Một số lưu ý khi lập giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
Để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có, bạn nên chú ý một số điểm sau khi lập giấy và hợp đồng ủy quyền:
- Thống nhất nội dung: Nội dung của cả giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền cần được thống nhất, rõ ràng và chính xác để tránh gây hiểu lầm trong quá trình thực hiện.
- Sự đồng ý của các bên: Đối với hợp đồng ủy quyền, cần có sự đồng ý từ cả hai bên, trong khi giấy ủy quyền chỉ cần bên ủy quyền ký.
- Lưu trữ cẩn thận: Giữ bản gốc của các văn bản nhằm đảm bảo quyền lợi cho các bên. Nếu có tranh chấp xảy ra, tài liệu này là bằng chứng quan trọng.
- Tham khảo tư vấn pháp lý: Trong những trường hợp phức tạp, các bên nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia luật hoặc các văn phòng công chứng để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.
>>> Xem thêm: Dịch vụ sổ đỏ trọn gói, tư vấn thủ tục và sang tên nhanh chóng, an toàn tại Hà Nội
Kết luận
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền là rất quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch pháp lý. Mỗi loại văn bản này có một chức năng và quy định riêng, và việc chọn lựa đúng loại văn bản phù hợp với từng trường hợp một cách sáng suốt sẽ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân và tổ chức.
Nếu bạn còn thắc mắc nào liên quan đến giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền, hoặc cần sự hỗ trợ trong việc lập các văn bản pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ qua hotline 0966.22.7979 hoặc ghé thăm văn phòng trực tiếp. VPCC Nguyễn Huệ chuyên cung cấp dịch vụ công chứng chuyên nghiệp và tư vấn pháp lý tận tâm để bảo vệ quyền lợi của bạn.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com