Trong nhiều trường hợp, chủ sở hữu nhà đất không thể trực tiếp thực hiện giao dịch mua bán mà cần ủy quyền cho người khác. Khi đó, hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất là giải pháp pháp lý cần thiết. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ quy định và quy trình công chứng, cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền có thể gặp rủi ro pháp lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của hợp đồng ủy quyền, căn cứ pháp lý, quy trình công chứng, và những điều cần đặc biệt lưu ý.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có đội ngũ công chứng viên giàu kinh nghiệm.
1. Căn cứ pháp lý về hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất
Hợp đồng ủy quyền liên quan đến nhà đất phải tuân thủ quy định của các văn bản pháp luật sau:
-
Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 562 đến Điều 580)
-
Luật Đất đai 2013
-
Luật Công chứng 2014
-
Nghị định 23/2015/NĐ-CP về cấp bản sao và chứng thực hợp đồng, văn bản giao dịch
-
Thông tư 01/2021/TT-BTP hướng dẫn quản lý hành nghề công chứng
📌 Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:
“Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”
>>> Xem thêm: Đừng để một chữ ký sai khiến bạn mất quyền sở hữu – tìm hiểu kỹ về công chứng mua bán nhà đất.
2. Hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất là gì?
2.1 Khái niệm
Hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất là văn bản pháp lý mà bên sở hữu nhà đất (bên ủy quyền) trao quyền cho người khác (bên được ủy quyền) thay mặt mình thực hiện một số công việc cụ thể liên quan đến việc mua bán, sang tên, nộp thuế, hoặc làm thủ tục tại cơ quan nhà nước.
2.2 Phân loại ủy quyền
-
Ủy quyền toàn phần: Cho phép bên được ủy quyền thực hiện toàn bộ các bước mua bán nhà đất, kể cả ký kết hợp đồng và nhận tiền
-
Ủy quyền một phần: Chỉ cho phép thực hiện một hoặc một số nội dung nhất định (ví dụ: nộp hồ sơ, làm thủ tục hành chính)
3. Điều kiện công chứng hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất
3.1 Các điều kiện bắt buộc
Theo Điều 42 Luật Công chứng 2014, hợp đồng ủy quyền nhà đất chỉ được công chứng khi:
-
Cả hai bên có đầy đủ năng lực hành vi dân sự
-
Hợp đồng được lập thành văn bản rõ ràng, minh bạch
-
Không thuộc trường hợp bị cấm hoặc trái pháp luật, đạo đức xã hội
>>> Xem thêm: Ai phải nộp phí công chứng khi mua bán nhà đất?
3.2 Giấy tờ cần thiết khi công chứng
Bên ủy quyền và bên được ủy quyền cần chuẩn bị:
-
CMND/CCCD, Hộ khẩu
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)
-
Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
-
Dự thảo hợp đồng (nếu có)
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (nếu ủy quyền là người thân)
4. Thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất
4.1 Các bước công chứng tại văn phòng công chứng
Bước 1: Nộp hồ sơ tại Văn phòng công chứng (VPCC)
Bước 2: Công chứng viên kiểm tra, giải thích quyền và nghĩa vụ các bên
Bước 3: Các bên đọc, ký và ghi rõ họ tên vào hợp đồng
Bước 4: VPCC đóng dấu, ghi sổ và trả lại bản chính có giá trị pháp lý
⏱ Thời gian xử lý: Nếu đầy đủ hồ sơ, công chứng được thực hiện trong vòng 1–2 giờ.
4.2 Phí công chứng
Theo Thông tư 257/2016/TT-BTC, phí công chứng hợp đồng ủy quyền dao động từ 50.000–100.000 đồng/lần, tùy theo giá trị và tính chất ủy quyền.
>>> Xem thêm: Công chứng tại nhà cho người già, bận rộn.
5. Những rủi ro cần lưu ý khi lập hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất
5.1 Nguy cơ bị lạm quyền, chiếm đoạt tài sản
Nếu hợp đồng ủy quyền không ghi rõ phạm vi quyền hạn hoặc không có điều kiện ràng buộc, người được ủy quyền có thể bán nhà đất không đúng ý chí của chủ sở hữu, thậm chí chiếm đoạt tài sản.
5.2 Hợp đồng ủy quyền bị vô hiệu
Hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu nếu:
-
Người ủy quyền không còn năng lực hành vi dân sự
-
Bị cưỡng ép hoặc ký trong tình trạng không minh mẫn
-
Không công chứng hợp lệ theo quy định pháp luật
5.3 Không quy định thời hạn
Một số hợp đồng không ghi rõ thời hạn dẫn đến tranh chấp kéo dài. Theo quy định, nếu không có thời hạn, mặc định hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm (Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015).
6. Ví dụ minh họa thực tế
🔹 Trường hợp 1 (ủy quyền an toàn):
Chị Hoa (ở Đà Nẵng) đang công tác tại Nhật Bản nên lập hợp đồng ủy quyền cho mẹ ruột bán căn hộ đứng tên mình. Nhờ công chứng rõ ràng, có xác nhận từ lãnh sự quán và giới hạn quyền trong hợp đồng, giao dịch diễn ra thuận lợi, không phát sinh tranh chấp.
🔹 Trường hợp 2 (rủi ro pháp lý):
Anh Minh (TP.HCM) ủy quyền cho bạn thân bán đất. Sau khi nhận tiền, người bạn bỏ trốn, hợp đồng không ghi điều khoản ràng buộc và đã công chứng. Anh Minh buộc phải kiện ra tòa, mất nhiều năm mới đòi lại được quyền lợi.
>>> Xem thêm: Rủi ro của hợp đồng ủy quyền là bị lạm dụng.
7. Kết luận: Cẩn trọng khi lập hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất
Hợp đồng ủy quyền mua bán nhà đất là công cụ hữu ích, giúp tiết kiệm thời gian cho các giao dịch bất động sản. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn pháp lý, bạn cần lập hợp đồng chặt chẽ, nêu rõ quyền hạn, thời hạn và phải công chứng tại VPCC có uy tín.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com