Khi một người qua đời, bên cạnh nỗi đau mất mát, vấn đề tài sản và các nghĩa vụ dân sự, bao gồm cả nợ nần, thường là một trong những mối quan tâm lớn. Câu hỏi đòi nợ người chết qua người thừa kế có được không là thắc mắc của rất nhiều người. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết quy định pháp luật liên quan đến việc xử lý nghĩa vụ trả nợ của người đã mất, đặc biệt là khả năng yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ này.

 >>> Xem thêm: Bạn đã biết đâu là văn phòng công chứng uy tín nhất trong khu vực chưa?

1. Cơ sở pháp lý cho việc đòi nợ người chết

Để trả lời cho câu hỏi liệu có thể đòi nợ người chết hay không, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của Bộ luật Dân sự (BLDS) và Luật Thừa kế hiện hành. Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của người thừa kế đối với tài sản cũng như các nghĩa vụ tài chính của người để lại di sản.

đòi nợ người chết

1.1. Nghĩa vụ tài sản của người chết và di sản thừa kế

Theo quy định tại Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản do người chết để lại. Điều này có nghĩa là, nếu người chết có khoản nợ chưa thanh toán, người thừa kế sẽ phải dùng chính tài sản mà họ được thừa hưởng từ người đã khuất để trả nợ.

Trích dẫn pháp luật:

  • Khoản 1 Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015: “Những người hưởng thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản 1 do người chết để lại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”   

Điều này khẳng định nguyên tắc cơ bản: Đòi nợ người chết chỉ trong phạm vi giá trị di sản. Tức là, nếu di sản không đủ để trả hết nợ, người thừa kế không có nghĩa vụ phải dùng tài sản riêng của mình để thanh toán phần nợ còn thiếu.

 >>> Xem thêm: Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa chứng thực sao y và công chứng.

2. Quy trình và hạn mức đòi nợ người chết thông qua thừa kế

Việc đòi nợ người chết cần tuân thủ một quy trình nhất định và có những hạn mức rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của cả chủ nợ và người thừa kế.

2.1. Xác định nghĩa vụ trả nợ và di sản

Trước tiên, chủ nợ cần xác định rõ số tiền nợ, các khoản lãi (nếu có) và thu thập các giấy tờ, chứng cứ chứng minh khoản nợ hợp pháp (hợp đồng vay, giấy vay tiền, tin nhắn xác nhận, v.v.). Đồng thời, cần phải nắm được thông tin về di sản mà người chết để lại.

 >>> Xem thêm: Vay tiền và cho mượn tiền – Khác nhau thế nào về pháp lý?

2.2. Trách nhiệm của người thừa kế khi đòi nợ người chết

Theo Khoản 2 Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, nếu di sản chưa được chia, những người đồng thừa kế có trách nhiệm liên đới thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết để lại trong phạm vi di sản. Nếu di sản đã được chia, mỗi người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại tương ứng với phần di sản mà mình đã nhận.

Xem thêm:  Cam kết tài sản riêng khi vay mượn tiền: Giới hạn trách nhiệm liên đới nợ

Trích dẫn pháp luật:

  • Khoản 2 Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015: “Trường hợp di sản chưa chia thì nghĩa vụ tài sản của người chết để lại được người quản lý di sản hoặc những người đồng thừa kế thực hiện theo thỏa thuận trong phạm vi di sản. Nếu di sản đã được chia thì mỗi người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại tương ứng với phần di sản mà mình đã nhận, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đòi nợ người chết:

  • Nếu di sản chưa chia, bất kỳ người đồng thừa kế nào cũng có thể bị yêu cầu thực hiện nghĩa vụ, nhưng chỉ trong giới hạn tổng giá trị di sản.
  • Nếu di sản đã chia, chủ nợ chỉ có thể yêu cầu từng người thừa kế trả nợ theo tỷ lệ di sản họ nhận được.

 >>> Xem thêm: Công chứng thỏa thuận tài sản riêng: Có bắt buộc hay không?

3. Các trường hợp đặc biệt và ví dụ minh họa khi đòi nợ người chết

Trong thực tế, việc đòi nợ người chết có thể phức tạp hơn do các trường hợp đặc biệt hoặc tranh chấp phát sinh.

3.1. Trường hợp người chết không để lại di sản hoặc di sản không đủ trả nợ

Nếu người chết không có tài sản để lại hoặc tổng giá trị tài sản không đủ để thanh toán các khoản nợ, người thừa kế sẽ không có nghĩa vụ phải trả nợ bằng tài sản riêng của mình. Chủ nợ sẽ không thể đòi nợ người chết trong trường hợp này.

Ví dụ minh họa: Ông A vay ông B 500 triệu đồng. Sau đó, ông A qua đời và chỉ để lại một căn nhà trị giá 400 triệu đồng. Ông A có hai người con là C và D là người thừa kế. Trong trường hợp này, ông B chỉ có thể đòi được tối đa 400 triệu đồng từ di sản của ông A. C và D không có nghĩa vụ phải dùng tiền riêng của mình để trả 100 triệu đồng còn lại cho ông B.

Đòi nợ người chết

3.2. Thời hiệu yêu cầu thực hiện nghĩa vụ trả nợ

Cũng giống như các giao dịch dân sự khác, việc đòi nợ người chết cũng có thời hiệu. Chủ nợ cần lưu ý các quy định về thời hiệu để đảm bảo quyền lợi của mình.

  • Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế. Thời hiệu yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.
  • Thời hiệu để người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết cũng tuân theo thời hiệu chung của Bộ luật Dân sự về nghĩa vụ dân sự, thường là 03 năm kể từ ngày nghĩa vụ đến hạn hoặc bên có quyền biết/phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ trường hợp luật có quy định khác (theo Điều 429 BLDS 2015 về thời hiệu khởi kiện).

 >>> Xem thêm: Vay bạn thân tưởng chắc ăn, nhưng thua kiện vì thiếu công chứng hợp đồng vay tiền.

3.3. Xử lý tranh chấp khi đòi nợ người chết

Trong trường hợp có tranh chấp về khoản nợ, giá trị di sản, hoặc trách nhiệm của người thừa kế, các bên có thể thỏa thuận để giải quyết. Nếu không thể thỏa thuận, chủ nợ hoặc người thừa kế có thể khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết theo quy định của pháp luật.

Xem thêm:  Có thể đòi tiền lãi nếu không ghi trong hợp đồng vay?

4. Kết luận

Việc đòi nợ người chết thông qua người thừa kế là hoàn toàn có cơ sở pháp lý theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam. Tuy nhiên, nghĩa vụ này chỉ giới hạn trong phạm vi giá trị di sản mà người chết để lại. Người thừa kế không phải chịu trách nhiệm bằng tài sản riêng của mình nếu di sản không đủ để thanh toán nợ.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá