Trong thực tế giải quyết thừa kế, không ít người thừa kế vì tin tưởng lẫn nhau trong gia đình nên chỉ “nói miệng” về việc không nhận phần di sản thay vì lập văn bản công chứng. Tuy nhiên, “văn bản từ chối nhận di sản miệng” có được pháp luật công nhận hay không là vấn đề cần được hiểu rõ để tránh tranh chấp sau này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể căn cứ pháp lý, điều kiện, và hậu quả pháp lý của việc từ chối nhận di sản bằng lời nói theo Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định pháp luật mới nhất.

>>> Xem thêm: Khi pháp lý cần sự chắc chắn, hãy đến Văn phòng công chứng.

1. Căn cứ pháp lý về việc từ chối nhận di sản

văn bản từ chối

Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản nhưng phải tuân thủ các điều kiện sau:

“Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, trừ trường hợp việc từ chối nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản của mình đối với người khác.
Việc từ chối nhận di sản phải được lập thành văn bản và được công chứng, chứng thực.”

Như vậy, pháp luật bắt buộc việc từ chối nhận di sản phải thể hiện bằng văn bản, có chứng nhận hoặc chứng thực hợp pháp, không được chỉ nói miệng hoặc thể hiện bằng hành vi.

Căn cứ này được hướng dẫn rõ hơn tại Điều 58 Luật Công chứng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2023), trong đó nêu rõ:

“Văn bản từ chối nhận di sản là một trong các loại hợp đồng, giao dịch phải được công chứng nếu pháp luật yêu cầu.”

Điều đó khẳng định, văn bản từ chối nhận di sản miệng hoàn toàn không có giá trị pháp lý.

2. Vì sao “văn bản từ chối nhận di sản miệng” không được pháp luật công nhận

2.1. Không đáp ứng hình thức bắt buộc theo luật

Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ, việc từ chối nhận di sản phải lập thành văn bản, đây là điều kiện bắt buộc về hình thức để giao dịch có hiệu lực theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015.

Do đó, nếu người thừa kế chỉ nói miệng (dù trước mặt nhân chứng hoặc người trong gia đình), thì việc này không được coi là sự thể hiện ý chí hợp pháp, dẫn đến văn bản từ chối nhận di sản miệng bị vô hiệu.

2.2. Không có giá trị chứng minh khi xảy ra tranh chấp

Khi một trong các đồng thừa kế khẳng định người khác đã “nói miệng” rằng họ từ chối di sản, nhưng không có tài liệu chứng minh, cơ quan có thẩm quyền (Tòa án hoặc công chứng viên) không thể căn cứ vào lời nói để xác định quyền thừa kế.

Vì thế, “văn bản từ chối nhận di sản miệng” không được coi là bằng chứng hợp lệ trong mọi thủ tục pháp lý liên quan đến thừa kế.

Xem thêm:  Ủy quyền bán xe ô tô: Lợi ích và thủ tục cần biết

>>> Xem thêm: Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng tại Dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu.

3. Trình tự hợp pháp để lập văn bản từ chối nhận di sản

văn bản từ chối

3.1. Thời điểm lập văn bản

Theo khoản 2 Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, việc từ chối nhận di sản phải được thể hiện trước thời điểm phân chia di sản. Sau khi di sản đã được chia hoặc sang tên, người thừa kế không thể rút lại để từ chối.

3.2. Hình thức và thủ tục công chứng

Người thừa kế cần chuẩn bị hồ sơ gồm:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, di chúc nếu có)

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe…)

  • Giấy tờ tùy thân của người từ chối di sản

Sau đó, đến văn phòng công chứng hoặc phòng công chứng để lập và ký văn bản từ chối nhận di sản. Văn bản này sẽ có giá trị pháp lý, được lưu hồ sơ và có thể dùng làm căn cứ sang tên phần tài sản cho những người còn lại.

4. Ví dụ thực tế về “văn bản từ chối nhận di sản miệng” không hợp pháp

Trường hợp minh họa:
Ông B mất, để lại một mảnh đất cho ba người con là A, C và D. Trong cuộc họp gia đình, A nói miệng rằng “tôi không lấy phần đất này, nhường cho các em”. Sau đó, C và D đi làm thủ tục sang tên, nhưng cơ quan công chứng từ chối vì A chưa lập văn bản từ chối nhận di sản có công chứng hoặc chứng thực.

Sau này, khi giá đất tăng, A thay đổi ý định và yêu cầu chia lại di sản. Vì không có văn bản hợp pháp chứng minh việc A đã từ chối, Tòa án buộc phải chia lại phần của A theo pháp luật.

Trường hợp này cho thấy, việc “nói miệng” không đủ căn cứ, và chỉ văn bản công chứng mới có giá trị ràng buộc quyền lợi thừa kế.

>>> Xem thêm: Mẹo giúp hồ sơ Công chứng ủy quyền được duyệt nhanh chóng.

5. Hậu quả pháp lý khi từ chối di sản không đúng quy định

Nếu người thừa kế không lập văn bản đúng hình thức, việc “từ chối miệng” sẽ:

  • Không làm mất quyền thừa kế của người đó;

  • Không được cơ quan công chứng hoặc Tòa án chấp nhận;

  • Có thể dẫn đến tranh chấp quyền thừa kế, thậm chí văn bản sang tên của người khác bị vô hiệu.

Do vậy, người có ý định từ chối nhận di sản nên lập văn bản chính thức và công chứng hợp pháp, để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo minh bạch trong phân chia tài sản.

6. Kết luận

Qua phân tích trên, có thể khẳng định rằng “văn bản từ chối nhận di sản miệng” không được pháp luật công nhận, và không có giá trị pháp lý trong mọi thủ tục thừa kế. Để đảm bảo quyền lợi của các bên, người thừa kế cần lập văn bản bằng văn bản, có công chứng hoặc chứng thực hợp lệ trước khi chia di sản. Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp tránh tranh chấp sau này, mà còn là căn cứ pháp lý rõ ràng để các cơ quan nhà nước thực hiện việc sang tên, đăng ký quyền sở hữu hợp pháp cho người còn lại trong hàng thừa kế.

Xem thêm:  Tìm hiểu về hợp đồng ủy quyền có thù lao: Giá trị pháp lý và lợi ích

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Văn phòng công chứng: Nên chọn nơi nào uy tín?

>>> Nhà ở xã hội: Giải pháp an cư cho người thu nhập thấp

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá