Thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân là một giải pháp pháp lý giúp vợ chồng minh bạch về tài chính, tránh tranh chấp, đồng thời bảo vệ tài sản trước rủi ro trong kinh doanh hoặc ly hôn. Đây là một công cụ quản lý tài chính được pháp luật Việt Nam cho phép và khuyến khích trong nhiều tình huống thực tế.

>>> Xem thêm: Tránh rủi ro mất trắng tài sản: Lập di chúc, hợp đồng tại văn phòng công chứng ngay.

1. Căn cứ pháp lý về thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

1.1. Khái niệm thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

Theo Điều 47 và Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền thỏa thuận về chế độ tài sản, bao gồm cả tài sản riêng của mỗi bên. Thỏa thuận này có thể được lập trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân, và phải lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực mới có hiệu lực pháp lý.

Thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

1.2. Quy định pháp luật liên quan

  • Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Vợ chồng được quyền lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận.

  • Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có thể thỏa thuận xác lập chế độ tài sản khác với chế độ tài sản chung.

  • Bộ luật Dân sự 2015, Điều 117: Giao dịch dân sự chỉ có hiệu lực khi có đủ điều kiện, trong đó có hình thức được pháp luật quy định.

2. Khi nào nên lập thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân?

>>> Xem thêm: Những lưu ý quan trọng khi công chứng hợp đồng mua bán nhà mà ai cũng nên biết!

2.1. Trường hợp cần thiết

  • Một trong hai người có tài sản lớn, muốn bảo vệ trước rủi ro tài chính.

  • Vợ hoặc chồng kinh doanh độc lập, cần tách biệt tài sản với người còn lại để tránh ảnh hưởng khi có tranh chấp nợ.

  • Có nhu cầu lập di chúc, phân chia tài sản cho con riêng, cha mẹ.

  • Cần chứng minh nguồn gốc tài sản riêng trong các giao dịch lớn như mua bán bất động sản, vay ngân hàng.

2.2. Hiệu lực và giới hạn

Thỏa thuận có hiệu lực kể từ ngày công chứng, và chỉ ràng buộc với vợ chồng, người thứ ba chỉ bị ràng buộc nếu biết hoặc phải biết về thỏa thuận này (theo Điều 46 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

3. Nội dung cơ bản của thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

Một thỏa thuận tài sản riêng hợp pháp nên bao gồm:

  1. Xác định tài sản của mỗi bên là tài sản riêng

  2. Quy định rõ quyền sở hữu, quản lý, sử dụng tài sản

  3. Cách định đoạt tài sản trong trường hợp ly hôn, chết hoặc tranh chấp

  4. Cam kết về tính trung thực và tự nguyện của các bên

>>> Xem thêm: Thỏa Thuận Tài Sản Riêng Trước Khi Kết Hôn: Bảo Vệ Tài Sản Của Bạn An Toàn

4. Ví dụ minh họa thực tế

Trường hợp 1: Anh Quân và chị Huyền kết hôn năm 2020. Trước đó, anh Quân đã có một căn hộ riêng đứng tên anh. Sau khi kết hôn, chị Huyền không muốn tài sản này trở thành tài sản chung để tránh tranh chấp nếu sau này ly hôn. Hai người đã lập thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân, trong đó xác định căn hộ là tài sản riêng của anh Quân và chỉ mình anh được quyền định đoạt. Thỏa thuận được công chứng và hiện đang có hiệu lực pháp lý.

Xem thêm:  Cam kết tài sản riêng khi mua bán nhà đất: đảm bảo quyền lợi bên mua & bán

Trường hợp 2: Vợ chồng anh Minh và chị Lan cùng mở công ty. Tuy nhiên, để giảm rủi ro khi doanh nghiệp vay vốn hoặc chịu trách nhiệm tài chính, họ đã lập thỏa thuận ghi nhận các tài sản trước hôn nhân và lợi nhuận từ cổ phần kinh doanh là tài sản riêng, không bị ảnh hưởng bởi nghĩa vụ tài chính của người kia. Điều này giúp họ bảo vệ khối tài sản cá nhân hiệu quả hơn khi kinh doanh gặp khó khăn.

5. Thủ tục lập thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

5.1. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Văn bản thỏa thuận (do hai bên tự soạn hoặc nhờ luật sư hỗ trợ)

  • Bản sao giấy chứng nhận kết hôn

  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (nếu có)

  • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của hai bên

5.2. Nơi công chứng

Văn bản thỏa thuận tài sản riêng phải được công chứng tại Văn phòng công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã.

>>> Xem thêm: Hướng Dẫn Lập Phụ Lục Cho Văn Bản Thỏa Thuận Tài Sản Riêng: Khi Cần Bổ Sung

Thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

5.3. Lưu ý quan trọng

  • Hai bên phải tự nguyện, minh mẫn, không bị ép buộc

  • Nếu có điều khoản vi phạm đạo đức xã hội, trái pháp luật thì toàn bộ thỏa thuận có thể bị vô hiệu

  • Nên ghi nhận rõ từng loại tài sản để tránh tranh chấp

6. Lợi ích khi lập thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân

  1. Bảo vệ tài sản cá nhân trong trường hợp ly hôn hoặc có tranh chấp

  2. Giảm thiểu rủi ro pháp lý cho người đang kinh doanh, đầu tư

  3. Tăng sự minh bạch và tin tưởng trong đời sống vợ chồng

  4. Hỗ trợ thủ tục thừa kế, chia tài sản sau này

  5. Tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để giải quyết tranh chấp

>>> Xem thêm: Tại sao nhiều người chọn công chứng cam kết tài sản riêng thay vì chỉ thỏa thuận miệng?

Kết luận

Thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân là công cụ hữu hiệu để quản lý tài chính minh bạch, chủ động và an toàn. Đây không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là giải pháp giữ gìn hạnh phúc gia đình và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong nhiều tình huống.

Xem thêm:  Sự khác biệt giữa công chứng và chứng thực đối với văn bản thỏa thuận tài sản riêng

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá