Trong thực tế, tranh chấp phát sinh từ khoản tiền thưởng cuối năm, thưởng hiệu suất hoặc các khoản bonus khác ngày càng phổ biến, khiến doanh nghiệp và người lao động phải tìm đến tranh chấp tiền thưởng luật sư để được tư vấn và bảo vệ quyền lợi. Điểm mấu chốt nằm ở việc xác định tiền thưởng có phải nghĩa vụ bắt buộc hay chỉ là khoản mang tính khuyến khích, bởi mỗi loại dẫn đến hậu quả pháp lý hoàn toàn khác nhau. Không ít doanh nghiệp nghĩ rằng “tiền thưởng là tùy ý chi trả”, trong khi người lao động cho rằng “cứ có quy chế là phải được nhận”. Bài viết này phân tích đầy đủ cơ sở pháp luật, điều kiện phát sinh nghĩa vụ trả thưởng và phương án luật sư sử dụng khi xử lý tranh chấp.

>>> Xem thêm: Giao dịch tưởng hợp lệ nhưng bị từ chối công chứng – Lý do từ văn phòng công chứng

1. Tiền thưởng là gì? Pháp luật định nghĩa ra sao?

Tranh chấp về Tiền Thưởng

Theo “Điều 104 Bộ luật Lao động 2019”, tiền thưởng là khoản tiền mà người sử dụng lao động thưởng cho người lao động căn cứ vào kết quả sản xuất, kinh doanh và mức độ hoàn thành công việc của người lao động.
Khoản thưởng không phải nghĩa vụ mặc định, mà chỉ phát sinh khi có một trong các căn cứ sau:

  • Có quy chế thưởng bằng văn bản do doanh nghiệp ban hành;

  • Quy chế thưởng đã được tham khảo ý kiến tổ chức đại diện người lao động theo luật;

  • Quy định về thưởng được ghi trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc nội quy lao động.

Như vậy, pháp luật không áp đặt doanh nghiệp phải thưởng, nhưng nếu đã quy định bằng văn bản thì thưởng trở thành nghĩa vụ pháp lý.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn từng bước công chứng mua bán nhà cho người bận rộn

2. Khi nào tiền thưởng trở thành nghĩa vụ chi trả bắt buộc?

Khoản thưởng chỉ có tính ràng buộc khi đáp ứng các điều kiện sau:

2.1. Có văn bản xác lập tiêu chí thưởng

Theo “Điều 104 Bộ luật Lao động 2019”, tiêu chí thưởng phải được thể hiện rõ ràng, bao gồm:

  • Loại thưởng;

  • Điều kiện được thưởng;

  • Cách tính;

  • Thời điểm chi trả.

Nếu doanh nghiệp không quy định rõ, tiền thưởng có thể bị coi là “thỏa thuận tùy nghi”, không bắt buộc thực hiện.

>>> Xem thêm: Những giấy tờ cần chuẩn bị cho Công chứng di chúc tại nhà

2.2. Người lao động đã hoàn thành điều kiện được thưởng

Ví dụ điển hình:

  • Đạt KPI;

  • Không vi phạm kỷ luật trong kỳ;

  • Hoàn thành chỉ tiêu kinh doanh;

  • Gắn bó đủ thời gian theo quy chế.

Người lao động chứng minh bằng dữ liệu công việc, báo cáo, email giao việc, biên bản đánh giá.

2.3. Quy chế thưởng đã được ban hành hợp lệ

Nếu quy chế được ban hành nhưng không thông báo công khai, luật sư có thể lập luận quy chế chưa có hiệu lực hoặc không được áp dụng hợp pháp.

>>> Xem thêm: Tại sao nên làm thủ tục công chứng thừa kế cho tài sản thừa kế lớn

3. Những trường hợp tiền thưởng không phải nghĩa vụ chi trả

Tranh chấp về Tiền Thưởng

Doanh nghiệp được quyền không trả thưởng trong các trường hợp:

  • Tiền thưởng mang tính tự nguyện, không được ghi trong văn bản nào;

  • Quy chế thưởng có điều kiện đi kèm và người lao động không đáp ứng;

  • Doanh nghiệp có căn cứ chứng minh kết quả kinh doanh giảm sút, làm mất cơ sở chi thưởng;

  • Người lao động vi phạm kỷ luật làm mất quyền lợi hưởng thưởng theo quy chế;

  • Thưởng do cấp quản lý quyết định “khuyến khích” mà không có quy định bắt buộc.

Xem thêm:  Quy trình công chứng văn bản từ chối nhận di sản từng bước

Việc xác định bản chất khoản thưởng là bước quan trọng đầu tiên khi luật sư tiếp nhận vụ việc.

4. Quy trình luật sư giải quyết tranh chấp tiền thưởng

4.1. Thu thập chứng cứ

Luật sư sẽ kiểm tra các tài liệu sau:

  • Hợp đồng lao động;

  • Thỏa ước lao động tập thể;

  • Nội quy, quy chế thưởng;

  • Email, thông báo về đánh giá kết quả công việc;

  • Chứng cứ thể hiện đã hoàn thành chỉ tiêu được thưởng;

  • Quyết định không chi thưởng của doanh nghiệp (nếu có).

Đây là cơ sở để xác định tính bắt buộc của khoản thưởng.

4.2. Xác định bản chất pháp lý của khoản thưởng

Luật sư sẽ phân loại:

  • Thưởng bắt buộc → doanh nghiệp có nghĩa vụ chi trả;

  • Thưởng tùy nghi → doanh nghiệp có quyền quyết định.

Từ đó xác định hướng yêu cầu/biện hộ phù hợp.

4.3. Thương lượng và hòa giải

Theo “Điều 188 Bộ luật Lao động 2019”, tranh chấp về tiền thưởng không bắt buộc hòa giải cơ sở, nhưng luật sư thường khuyến nghị thương lượng vì:

  • Giảm chi phí;

  • Tránh kéo dài thời gian;

  • Giữ mối quan hệ lao động.

4.4. Khởi kiện tại Tòa án (nếu cần)

Người lao động có quyền khởi kiện theo “Điều 190 Bộ luật Lao động 2019” mà không cần hòa giải.

Luật sư đại diện khách hàng thực hiện:

  • Nộp đơn;

  • Thu thập tài liệu bổ sung;

  • Soạn luận cứ chứng minh nghĩa vụ chi trả;

  • Tranh tụng tại phiên tòa.

5. Ví dụ minh họa vụ tranh chấp tiền thưởng

Tình huống:
Nhân viên kinh doanh A được công bố đạt 100% KPI và bộ phận nhân sự gửi email thông báo được thưởng 30 triệu đồng. Tuy nhiên cuối năm công ty thay đổi “quy chế thưởng”, đưa điều kiện mới là phải gắn bó tối thiểu 12 tháng, khiến A bị cắt thưởng.

Phân tích của luật sư:

  • Quy chế thưởng không thể áp dụng hồi tố nếu điều kiện mới không được thông báo ngay từ đầu;

  • Email xác nhận thưởng là cam kết cụ thể, làm phát sinh nghĩa vụ trả thưởng;

  • Người lao động đã hoàn thành điều kiện trước thời điểm thay đổi quy định.

Kết luận: Công ty buộc phải chi trả 30 triệu đồng.

6. Doanh nghiệp cần làm gì để phòng tránh tranh chấp tiền thưởng?

  • Ban hành quy chế thưởng rõ ràng, minh bạch và được thông báo công khai;

  • Ghi rõ tính chất của từng loại thưởng (bắt buộc hay khuyến khích);

  • Không thay đổi quy chế hồi tố;

  • Lưu trữ đầy đủ hồ sơ đánh giá hiệu suất;

  • Tham khảo ý kiến luật sư khi soạn quy định trả thưởng.

Kết luận

Những tranh chấp liên quan tiền thưởng thường bắt nguồn từ việc doanh nghiệp không quy định rõ ràng hoặc thay đổi chính sách không đúng trình tự. Khi xảy ra tranh chấp, việc nhờ tranh chấp tiền thưởng luật sư tư vấn và đại diện là cần thiết để xác định bản chất khoản thưởng, chứng minh nghĩa vụ chi trả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Doanh nghiệp và người lao động đều phải tuân thủ quy định pháp luật, tránh tình trạng cam kết không nhất quán dẫn đến mâu thuẫn.

Xem thêm:  Chữ ký giả trong hợp đồng công chứng và án lệ liên quan

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Công chứng giấy xác nhận hộ nghèo chi tiết năm 2025

>>> Tranh chấp đất liền kề: thủ tục đo đạc và xác minh mốc giới

>>> Công chứng văn bản chấm dứt hợp đồng chấm dứt hợp tác kinh doanh

>>> Văn phòng công chứng Hà Nội hướng dẫn công chứng hợp đồng bảo lãnh vay vốn

>>> Chi tiết bảng phí công chứng theo từng giá trị tài sản giao dịch

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá