Trong nhiều giao dịch dân sự, nhà đất hoặc hợp đồng, người dân thường băn khoăn nên lập vi bằng hay làm chứng thực để đảm bảo an toàn pháp lý. Hai khái niệm này dễ bị nhầm lẫn, nhưng thực chất có sự khác biệt lớn về bản chất, thẩm quyền và giá trị pháp lý. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết vi bằng và chứng thực, giúp bạn lựa chọn hình thức phù hợp trong từng trường hợp.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng – Đối tác pháp lý tin cậy trong mọi giao dịch dân sự

📖 Căn cứ pháp lý về vi bằng và chứng thực

vi bằng và chứng thực

  • Vi bằng

    • Nghị định 08/2020/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại.

    • Điều 36: Vi bằng do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi có thật.

    • Điều 37: Vi bằng là nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét.

  • Chứng thực

    • Nghị định 23/2015/NĐ-CP về cấp bản sao từ sổ gốc, chứng thực bản sao, chứng thực chữ ký, chứng thực hợp đồng, giao dịch.

    • Chứng thực do UBND, phòng công chứng, cơ quan có thẩm quyền thực hiện.

    • Giá trị pháp lý: xác nhận tính xác thực của bản sao, chữ ký hoặc hợp đồng.

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm sổ đỏ – Giải pháp tiết kiệm thời gian cho người dân bận rộn

⚖️ Vi bằng và chứng thực – Khái niệm cơ bản

🔹 Vi bằng

  • Là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi thực tế xảy ra.

  • Ví dụ: Lập vi bằng ghi nhận hiện trạng nhà đất, việc giao nhận tiền, hành vi vi phạm hợp đồng.

🔹 Chứng thực

  • Là việc cơ quan có thẩm quyền xác nhận bản sao đúng với bản chính hoặc xác nhận chữ ký, hợp đồng.

  • Ví dụ: Chứng thực CMND, chứng thực hợp đồng mua bán xe máy, chứng thực giấy ủy quyền.

📌 So sánh vi bằng và chứng thực

Tiêu chí Vi bằng Chứng thực
Cơ quan lập Văn phòng Thừa phát lại UBND, Phòng công chứng, Cơ quan có thẩm quyền
Bản chất Ghi nhận sự kiện, hành vi khách quan Xác nhận tính thật, tính hợp pháp của bản sao/chữ ký/hợp đồng
Giá trị pháp lý Là chứng cứ tại Tòa án, không thay thế hợp đồng công chứng Bảo đảm hợp đồng, giấy tờ có hiệu lực pháp lý, được pháp luật công nhận
Phạm vi áp dụng Tranh chấp dân sự, ghi nhận sự kiện, hành vi Giao dịch dân sự, hợp đồng, giấy tờ hành chính
Ví dụ Lập vi bằng ghi nhận hiện trạng nhà đất Chứng thực hợp đồng mua bán ô tô
Xem thêm:  Vi bằng có giá trị chứng cứ trước tòa không? – Phân tích pháp lý

>>> Xem thêm: Chi phí công chứng vi bằng có đắt không? Cập nhật thông tin mới nhất

📒 Khi nào nên lập vi bằng, khi nào nên chứng thực?

✅ Trường hợp nên lập vi bằng

  • Muốn ghi nhận sự kiện có thật để làm chứng cứ:

    • Giao nhận tiền, tài sản.

    • Ghi nhận hành vi vi phạm hợp đồng.

    • Ghi nhận hiện trạng nhà đất trước khi cho thuê/mua bán.

✅ Trường hợp nên chứng thực

  • Khi cần xác nhận giá trị pháp lý của giấy tờ, hợp đồng:

    • Chứng thực hợp đồng mua bán, tặng cho tài sản.

    • Chứng thực giấy ủy quyền.

    • Chứng thực bản sao CMND, hộ khẩu, giấy khai sinh để làm thủ tục hành chính.

>>> Xem thêm: Phí công chứng mua bán nhà đất tại Hà Nội và TP.HCM có gì khác biệt?

📝 Ví dụ minh họa thực tế

vi bằng và chứng thực

  • Ví dụ 1 – Nên lập vi bằng: Anh A cho thuê nhà, trước khi bàn giao lập vi bằng ghi nhận hiện trạng nhà. Sau khi kết thúc hợp đồng, nếu người thuê gây hư hỏng, vi bằng là chứng cứ quan trọng khi ra Tòa.

  • Ví dụ 2 – Nên chứng thực: Bà B bán xe máy cho ông C. Để giao dịch có hiệu lực pháp luật, hai bên phải chứng thực hợp đồng tại UBND xã hoặc phòng công chứng. Vi bằng không thay thế được việc này.

✅ Lời khuyên khi lựa chọn giữa vi bằng và chứng thực

  • Nếu bạn cần bảo đảm tính pháp lý cho hợp đồng, giao dịch → Chọn chứng thực.

  • Nếu bạn cần ghi nhận sự kiện để làm chứng cứ trong tranh chấp → Chọn vi bằng.

  • Có thể kết hợp cả hai trong một số trường hợp để tăng tính an toàn pháp lý (ví dụ: vừa lập vi bằng giao nhận tiền, vừa chứng thực hợp đồng vay).

>>> Xem thêm: Hợp đồng ở nhờ khi chủ nhà qua đời: Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế

>>> Xem thêm: Thủ tục góp vốn bằng nhà đất trong công ty TNHH như thế nào?

🎯 Kết luận

  • Vi bằng và chứng thực có giá trị pháp lý khác nhau và phục vụ cho những mục đích khác nhau.

  • Người dân nên phân biệt rõ:

    • Vi bằng → Ghi nhận sự kiện, hành vi làm chứng cứ.

    • Chứng thực → Xác nhận giấy tờ, hợp đồng có giá trị pháp lý.

  • Để tránh rủi ro, hãy lựa chọn hình thức phù hợp với nhu cầu của mình.

Xem thêm:  Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu trong những trường hợp nào?

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá